Có 2 kết quả:
預設 yù shè ㄩˋ ㄕㄜˋ • 预设 yù shè ㄩˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to presuppose
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to presuppose
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)
Bình luận 0