Có 2 kết quả:

預設 yù shè ㄩˋ ㄕㄜˋ预设 yù shè ㄩˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to presuppose
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to presuppose
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)

Bình luận 0